Có 2 kết quả:
兵馬俑 bīng mǎ yǒng ㄅㄧㄥ ㄇㄚˇ ㄧㄨㄥˇ • 兵马俑 bīng mǎ yǒng ㄅㄧㄥ ㄇㄚˇ ㄧㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) figurines of warriors and horses buried with the dead
(2) Terracotta Army (historic site)
(2) Terracotta Army (historic site)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) figurines of warriors and horses buried with the dead
(2) Terracotta Army (historic site)
(2) Terracotta Army (historic site)
Bình luận 0